Lợi ích của Guabiroba
Guabiroba, còn được gọi là gabiroba hoặc guabiroba-do-campo, là một loại trái cây có hương vị ngọt và nhẹ, từ cùng một họ với ổi, và được tìm thấy chủ yếu ở Goiás, được biết đến với tác dụng giảm cholesterol.
Những lợi ích này chủ yếu đến vì guabiroba rất giàu chất xơ và có ít calo, giúp kiểm soát lượng đường và cholesterol trong máu. Ngoài ra, loại quả này mang lại những lợi ích như:
- Chống táo bón và tiêu chảy, vì giàu chất xơ và nước;
- Ngăn ngừa thiếu máu, để chứa sắt;
- Ngăn ngừa bệnh chẳng hạn như cúm, xơ vữa động mạch và ung thư, vì nó rất giàu chất chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin C và các hợp chất phenolic;
- Tăng tâm trạng và sản xuất năng lượng trong cơ thể, vì nó chứa vitamin B;
- Ngăn ngừa loãng xương, vì giàu canxi;
- Giúp giảm cân, cho cảm giác no hơn do hàm lượng nước và chất xơ.
Trong y học dân gian, guabiroba cũng giúp giảm các triệu chứng nhiễm trùng đường tiết niệu và các vấn đề về bàng quang, ngoài việc chống tiêu chảy.
Trà Guabiroba cho nhiễm trùng tiết niệu
Trà Guabiroba được sử dụng rộng rãi để chống nhiễm trùng đường tiết niệu và bàng quang, và được làm theo tỷ lệ 30 g lá và vỏ trái cây cho mỗi 500 ml nước. Đun nước sôi, tắt lửa và thêm lá và vỏ, ngâm chảo trong khoảng 10 phút.
Nên uống trà mà không cần thêm đường, và khuyến nghị là 2 cốc mỗi ngày. Xem các loại trà khác cũng chống nhiễm trùng đường tiết niệu.
Thông tin dinh dưỡng
Bảng dưới đây cung cấp thông tin dinh dưỡng cho 1 guabiroba, nặng khoảng 200 g.
Chất dinh dưỡng | 1 guabiroba (200g) |
Năng lượng | 121 kcal |
Protein | 3 g |
Carbohydrate | 26,4 g |
Béo | 1,9 g |
Xơ | 1,5 g |
Sắt | 6 mg |
Canxi | 72 mg |
Vit. B3 (Niacin) | 0,95 mg |
Vitamin C | 62 mg |
Guabiroba có thể được tiêu thụ tươi hoặc dưới dạng nước ép, vitamin và thêm vào công thức nấu ăn như kem và món tráng miệng.