7 bệnh do nấm gây ra và cách nhận biết
Có một số bệnh mà nấm có thể gây ra ở người, ví dụ như bệnh nấm da, móng tay, màng nhầy hoặc da đầu, chẳng hạn như vải trắng, giun đũa, chilblains, tưa miệng hoặc nấm candida, ví dụ.
Nói chung, nấm cùng tồn tại hài hòa với cơ thể, nhưng chúng có thể gây bệnh khi chúng có thể phá vỡ các rào cản bảo vệ của sinh vật, xảy ra chủ yếu trong thời gian giảm khả năng miễn dịch hoặc do chấn thương da..
Ngoài ra, mặc dù nhiễm nấm chủ yếu là bề ngoài và dễ điều trị, nhưng có những loài nấm có thể gây tổn thương sâu và thậm chí đến máu và các cơ quan như phổi, chẳng hạn như bệnh sporotrichosis, histoplasmosis hoặc aspergillosis. , ví dụ.
Mặc dù có vô số bệnh do nấm gây ra, một số bệnh chính là:
1. Vải trắng
Còn được gọi là giun đũa bãi biển, nhiễm trùng này có tên khoa học là vi khuẩn giun đũa và gây ra bởi nấm Malassezia furfur, gây ra các đốm tròn trên da. Nói chung, các đốm này có màu trắng, vì nấm ngăn chặn sự sản xuất melanin khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, và phổ biến hơn trên thân, bụng, mặt, cổ hoặc cánh tay.
Cách điều trị: Điều trị thường được thực hiện bằng kem hoặc kem dưỡng da dựa trên thuốc chống nấm, chẳng hạn như Clotrimazole hoặc Miconazole, được chỉ định bởi bác sĩ da liễu. Trong trường hợp tổn thương rất lớn, việc sử dụng thuốc viên, như Fluconazole, có thể được chỉ định. Hiểu thêm về vải trắng là gì và cách xử lý.
2. Nó đã có
Về mặt khoa học gọi là dermatophytosis, nhiễm nấm này còn được gọi là tinea, và có thể đến các bộ phận khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như da, tóc và móng, và là do nấm như Trichophton, Microsporum hoặc Epidermophyton, được truyền từ người này sang người khác qua tiếp xúc, hoặc cũng qua đất và động vật bị ô nhiễm.
Một số thương tích chính gây ra là:
- Có cơ thể, cũng được gọi là impingem và xuất hiện ở bất kỳ khu vực nào trên da;
- Giun đũa, còn được gọi là chilblains hoặc chân của vận động viên, nằm giữa các ngón chân;
- Đã có cruris, mà phát triển ở háng;
- Bị viêm mũi, hoặc da đầu, phổ biến hơn ở trẻ em và có thể gây rụng tóc tại chỗ;
- Giun đũa, Điều đó làm cho móng dày và xỉn.
Các tổn thương xuất hiện ở giun đũa thường có vảy, đỏ và ngứa. Thông thường, nếu không được điều trị đúng cách, tổn thương lan rộng dần và rất dễ lây.
Cách điều trị: Điều trị được thực hiện với thuốc mỡ chống nấm, như Miconazole, Clotrimazole hoặc Itraconazole, và có thể kéo dài trong vài tuần đến vài tháng. Khi bị nhiễm trùng nghiêm trọng, hoặc khi móng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, có thể cần phải sử dụng thuốc dạng viên, như Fluconazole, Itraconazole hoặc Terbinafine. Trong quá trình điều trị, điều cần thiết là lau khô chân sau khi tắm và tránh giày kín trong một thời gian dài.
Tìm hiểu thêm về dermatophytoses.
3. Bệnh nấm candida
Có một số loài nấm là một phần của gia đình Candida, sinh vật phổ biến nhất Candida albicans Mặc dù sống trong cơ thể một cách tự nhiên, chủ yếu là niêm mạc miệng và vùng thân mật, nó có thể gây ra một số loại nhiễm trùng trong cơ thể, đặc biệt là khi khả năng bảo vệ miễn dịch bị suy giảm.
Các khu vực của cơ thể bị ảnh hưởng nhiều nhất là nếp gấp da, như háng, nách và giữa các ngón tay và ngón chân, móng tay, và cũng có thể đến màng nhầy như miệng, thực quản, âm đạo và trực tràng. Ngoài ra, nhiễm trùng có thể đủ nghiêm trọng để lây lan qua máu để đến các cơ quan như phổi, tim hoặc thận chẳng hạn. Khám phá các mycoses da chính.
Cách điều trị: Việc điều trị nấm candida chủ yếu được thực hiện bằng thuốc mỡ chống nấm như Fluconazole, Clotrimazole, Nystatin hoặc Ketoconazole. Tuy nhiên, trong những trường hợp nghiêm trọng nhất hoặc nhiễm trùng trong máu và các cơ quan của cơ thể, thuốc chống nấm có thể cần thiết trong thuốc viên hoặc tĩnh mạch. Tìm hiểu thêm về cách điều trị nấm candida.
4. Bệnh túi bào tử
Giun đũa này có thể đi qua da và cũng đến vùng dưới da và hạch. Nhiễm trùng này là do nấm của gia đình Sporothrix spp., sống trong tự nhiên và có mặt trong đất, cây, lá và gỗ, vì vậy chúng chủ yếu lây nhiễm cho nông dân, người làm vườn hoặc nông dân.
Loại nấm này cũng có thể lây truyền qua việc cào mèo bị nhiễm bệnh. Nói chung, nhiễm trùng da gây ra sự xuất hiện của một khối u không đau, đỏ phát triển dần dần. Trong một số trường hợp, đặc biệt ở những người có khả năng miễn dịch bị tổn thương, một số tổn thương có thể xuất hiện, cũng như lây lan qua máu và nhiễm trùng phổi, xương, khớp, tinh hoàn và thậm chí cả não.
Cách điều trị: Điều trị được thực hiện bằng thuốc chống nấm đường uống hoặc tĩnh mạch, như Itraconazole, trong 3 đến 6 tháng, và trong trường hợp nghiêm trọng nhất, việc sử dụng thuốc chống nấm tĩnh mạch, như Amphotericin B, có thể kéo dài 12 tháng..
5. Aspergillosis
Đó là nhiễm trùng do nấm Aspergillus fumigatus, Điều này chủ yếu ảnh hưởng đến phổi, mặc dù nó cũng gây dị ứng hoặc đến các khu vực khác của đường thở, gây viêm xoang hoặc viêm tai, ví dụ.
Loại nấm này được tìm thấy trong môi trường, và thậm chí có thể ở trong nhà, trong môi trường ẩm ướt, chẳng hạn như các góc tường hoặc phòng tắm. Khi xâm lấn phổi qua hơi thở, Aspergillus fumigatus gây ra chấn thương, được gọi là bóng nấm hoặc aspergilomas, có thể gây ho, khó thở, đờm có máu, giảm cân và sốt.
Cách điều trị: Điều trị aspergillosis được thực hiện với các thuốc chống nấm mạnh, như Itraconazole hoặc Amphotericin B, nên được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Hiểu cách điều trị Aspergillosis được thực hiện.
6. Paracoccidioidomycosis
Còn được gọi là blastomycosis Nam Mỹ, nhiễm trùng này là do nấm của gia đình Paracoccidioides, cư trú trong đất và thực vật, vì vậy nhiễm trùng này phổ biến hơn ở các vùng nông thôn.
Sự lây truyền xảy ra chủ yếu qua không khí, khi hít phải nấm xâm nhập vào phổi và máu, gây ra các triệu chứng như thiếu thèm ăn, giảm cân, ho, khó thở, sốt, ngứa, lở da và xuất hiện nước. Tìm hiểu làm thế nào để xác định các triệu chứng của Paracoccidioidomycosis.
Cách điều trị: Việc điều trị nhiễm trùng này thường kéo dài và có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, thường được chỉ định bởi phương tiện sử dụng thuốc chống nấm, như Itraconazole, Fluconazole, Ketoconazole hoặc Voriconazole, chẳng hạn. Trong những trường hợp nghiêm trọng nhất, trong đó phổi không thực hiện đúng chức năng của nó hoặc nấm đã đến các cơ quan khác, nên điều trị tại bệnh viện.
7. Nhiễm trùng mô
Đây là một bệnh nhiễm trùng do nấm Histoplasma capsulatum, sự lây truyền xảy ra thông qua việc hít phải nấm có trong tự nhiên.
Bệnh thường phát triển ở những người có khả năng miễn dịch yếu, chẳng hạn như các bệnh miễn dịch, AIDS hoặc suy dinh dưỡng, hoặc những người hít phải nhiều nấm. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể xảy ra là ho, đau ngực, khó thở, đổ mồ hôi, sốt và giảm cân.
Cách điều trị: Khi người khỏe mạnh, nhiễm trùng loại nấm này có thể biến mất mà không cần điều trị cụ thể. Tuy nhiên, trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, đặc biệt là khi hệ thống miễn dịch bị tổn hại, bác sĩ có thể khuyên bạn nên sử dụng thuốc chống nấm toàn thân, chẳng hạn như Itraconazole, Ketoconazole hoặc Amphotericin B, ngăn chặn nấm xâm nhập vào máu và tiếp cận các cơ quan khác, với các biến chứng nghiêm trọng.