Cân nặng lý tưởng cho chiều cao là gì?
Duy trì cân nặng lý tưởng là rất quan trọng để tránh các biến chứng như béo phì và tiểu đường hoặc thậm chí suy dinh dưỡng, khi cá nhân rất thiếu cân. Để tính cân nặng lý tưởng, bạn phải tính Chỉ số khối cơ thể hoặc BMI, tính đến tuổi, cân nặng và chiều cao.
Cách tính trọng lượng lý tưởng
Để tính trọng lượng người lớn lý tưởng, hãy sử dụng máy tính của chúng tôi:
Để tính cân nặng lý tưởng của trẻ em và thanh thiếu niên, hãy sử dụng máy tính trong bài viết: Cách tính BMI của trẻ em.
Làm thế nào để đạt được cân nặng lý tưởng
Khi cá nhân nằm ngoài giá trị cân nặng lý tưởng của mình, anh ta nên tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để bắt đầu chế độ ăn phù hợp với nhu cầu của mình, để tăng hoặc giảm cân. Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của một giáo viên giáo dục thể chất để bắt đầu một kế hoạch tập thể dục phù hợp..
Đối với những người có cân nặng lý tưởng và muốn tăng cân, điều quan trọng là phải ăn thực phẩm giàu protein như trứng, phô mai, sữa và các sản phẩm từ sữa, thịt gà hoặc cá hồi và ăn mỗi 2 giờ để tiêu thụ nhiều calo hơn. Xem một ví dụ về chế độ ăn kiêng để tăng cân: Ăn kiêng để tăng cân.
Đối với những người thừa cân và muốn giảm cân, điều cần thiết là tăng tiêu thụ thực phẩm như cà tím, gừng, cá hồi và hạt lanh, vì chúng tăng tốc độ trao đổi chất, giúp giảm cân. Kiểm tra các ví dụ khác về thực phẩm giúp bạn giảm cân trong: Thực phẩm giúp bạn giảm cân.
Ngoài trọng lượng lý tưởng, điều quan trọng là phải biết kết quả của tỷ lệ vòng eo / hông để đánh giá nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, chẳng hạn như bệnh tiểu đường và đau tim. Xem cách tính toán tại đây.
Biểu đồ cân nặng của trẻ
Sau đây là biểu đồ cân nặng của bé gái đến 5 tuổi:
Tuổi | Cân nặng | Tuổi | Cân nặng | Tuổi | Cân nặng |
1 tháng | 3,2 Kg - 4,8 Kg | 6 tháng | 6,2 Kg - 8,6 Kg | 2 năm | 9,2 Kg - 13 Kg |
2 tháng | 4 Kg - 5,8 Kg | 8 tháng | 6,4 Kg - 9 Kg | 3 năm | 9,2 Kg - 15 Kg |
3 tháng | 4,6 Kg - 6,6 Kg | 9 tháng | 6,6 Kg - 9,2 Kg | 4 năm | 12,5 Kg - 18,5 Kg |
4 tháng | 5,2 Kg - 7,1 Kg | 9 - 11 tháng | 6,6 Kg - 9,8 Kg | 5 năm | 14,0 Kg - 21,5 Kg |
5 tháng | 5,6 kg - 7,8 kg | 1 năm | 7,2 kg - 10,2 kg | ----- | ----- |
Dưới đây chúng tôi chỉ ra bảng cân nặng lên đến 5 tuổi, dành cho bé trai:
Tuổi | Cân nặng | Tuổi | Cân nặng | Tuổi | Pêtecác |
1 tháng | 3,4 Kg - 5 Kg | 7 tháng | 6,8 Kg - 9,2 Kg | 2 năm | 9,8 kg - 13,6 kg |
2 tháng | 4,4 Kg - 6,2 Kg | 8 tháng | 6,8 Kg - 9,6 Kg | 3 năm | 11,5 kg - 16,2 kg |
3 tháng | 5 Kg - 7,2 Kg | 9 tháng | 7,2 Kg - 9,8 Kg | 4 năm | 12,9 kg - 18,7 kg |
4 tháng | 5,6 Kg - 7,8 Kg | 10 tháng | 7,4 Kg - 10,3 Kg | 5 năm | 11,5 kg - 16,2 kg |
5 tháng | 6100 g - 8400 g | 11 tháng | 7700 g - 11500 g | + 5 năm | 14,3 kg - 21,1 kg |
6 tháng | 6400 g - 8800 g | 1 năm | 7,9 kg - 10,8 kg | ----- | ------ |
Để tự cân chính xác và biết bạn có thực sự có cân nặng lý tưởng hay không, cần phải làm theo một số mẹo, chẳng hạn như tự cân mà không mặc quần áo hoặc luôn luôn đồng thời. Xem video sau đây và tìm hiểu cách tự cân chính xác: