Xi-rô mía Cách làm chất ngọt tự nhiên này
Mía đường là một chất làm ngọt tự nhiên có thể được sử dụng để thay thế đường, mang lại nhiều lợi ích hơn, đặc biệt là vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng như canxi, magiê và sắt. Đối với lượng calo, mật mía có lượng calo ít hơn trên 100 gram do sự hiện diện của chất xơ, tuy nhiên, người ta không nên lạm dụng lượng này, vì nó cũng có thể tăng cân.
Rỉ mật là một loại xi-rô được sản xuất từ sự bay hơi của nước mía hoặc trong quá trình sản xuất rapadura, và có một sức mạnh làm ngọt mạnh mẽ.
Lợi ích chính cho sức khỏe
Do chất dinh dưỡng của nó, mật mía có thể mang lại những lợi ích sức khỏe sau:
- Ngăn ngừa và chống lại hải quỳ, vì giàu chất sắt;
- Giúp duy trì sức khỏe xương và ngăn ngừa loãng xương, vì nó chứa canxi;
- Giúp bạn thư giãn và kiểm soát áp lực, do hàm lượng magiê của nó;
- Ủng hộ cơ bắp, để chứa phốt pho và kali;
- Tăng cường hệ thống miễn dịch, để chứa kẽm.
Mặc dù có lợi ích, mật đường vẫn là một loại đường và nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải, điều quan trọng cần nhớ là nó không phải là một lựa chọn tốt trong trường hợp bệnh tiểu đường hoặc bệnh thận. Xem thêm những lợi ích của rapadura và sự chăm sóc nên được thực hiện với mức tiêu thụ của nó.
Cách làm mật mía
Mật mía được thực hiện thông qua một quá trình rất dài, trong đó nước mía được nấu chín và từ từ đun trong chảo không có nắp trong vài giờ cho đến khi nó tạo thành một hỗn hợp đậm đặc hơn. Để có được kết quả tốt nhất, độ pH của hỗn hợp phải được giữ ở mức 4, và có thể cần phải thêm chanh để axit hóa hỗn hợp.
Ngoài ra, trong quá trình, điều quan trọng là phải loại bỏ các tạp chất tích tụ trên đầu nước dùng dưới dạng bọt.
Khi mật rỉ dày hơn và sủi bọt, hãy đợi cho đến khi nó đạt 110 độ C và sau đó loại bỏ nó khỏi đám cháy. Cuối cùng, mật rỉ cần phải được căng và đặt trong các vật chứa bằng thủy tinh, trong đó sau khi được đậy nắp, nó phải được lưu trữ với nắp hướng xuống cho đến khi nguội..
Các loại đường tự nhiên khác
Các lựa chọn đường tự nhiên khác có thể thay thế đường trắng là đường nâu và demerara, cũng có nguồn gốc từ đường, đường dừa và mật ong. Xem tất cả lợi ích của mật ong.
Bảng dưới đây cung cấp thông tin dinh dưỡng cho 100 g mỗi loại đường:
Đường | Năng lượng | Sắt | Canxi | Magiê |
Pha lê | 387 kcal | 0,2 mg | 8 mg | 1 mg |
Brown và Demerara | 369 kcal | 8,3 mg | 127 mg | 80 mg |
Em yêu | 309 kcal | 0,3 mg | 10 mg | 6 mg |
Mật ong | 297 kcal | 5,4 mg | 102 mg | 115 mg |
Đường dừa | 380 kcal | - | 8 mg | 29 mg |
Điều quan trọng cần nhớ là tất cả các loại đường, thậm chí là tự nhiên và hữu cơ, nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải, vì sự dư thừa của chúng có thể gây ra các vấn đề như triglyceride cao, cholesterol cao, tiểu đường và mỡ gan.
Chất làm ngọt tự nhiên và nhân tạo khác
Chất ngọt là những lựa chọn không hoặc ít calo có thể được sử dụng để thay thế đường, giúp bạn giảm cân và kiểm soát các bệnh như tiểu đường. Có các chất làm ngọt nhân tạo, như Monosodium Cyclamate, Aspartame, Kali Acesulfame và Sucralose, và chất làm ngọt từ các nguồn tự nhiên, như Stevia, Thaumatin và Xylitol.
Xem bảng dưới đây để biết lượng calo và sức mạnh làm ngọt của các chất này:
Chất ngọt | Loại | Năng lượng (kcal / g) | Sức mạnh ngọt ngào |
Acesulfame K | nhân tạo | 0 | 200 lần so với đường |
Aspartame | nhân tạo | 4 | 200 lần so với đường |
Cyclamate | nhân tạo | 0 | Nhiều hơn 40 lần so với đường |
Saccharin | nhân tạo | 0 | 300 lần so với đường |
Sucralose | nhân tạo | 0 | 600 đến 800 lần so với đường |
Stevia | tự nhiên | 0 | 300 lần so với đường |
Sorbitol | tự nhiên | 4 | một nửa sức mạnh của đường |
Xylit | tự nhiên | 2,5 | cùng năng lượng đường |
Thaumatin | tự nhiên | 0 | Nhiều hơn 3000 lần so với đường |
Erythritol | tự nhiên | 0,2 | có 70% độ ngọt của đường |
Vì một số chất làm ngọt nhân tạo có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột và thậm chí là sự xuất hiện của ung thư, lý tưởng là sử dụng chất làm ngọt tự nhiên. Xem cách sử dụng Stevia để thay thế đường.
Ngoài ra, trong trường hợp huyết áp cao và suy thận, cần chú ý đến hàm lượng natri của chất ngọt, và điều quan trọng cần nhớ là bệnh nhân bị suy thận nên tránh sử dụng Acesulfame Kali, vì thông thường họ cần giảm tiêu thụ kali trong chế độ ăn uống. Biết những rủi ro về sức khỏe của Aspartame.