Trang chủ » Giảm cân » Bảng điểm ăn kiêng

    Bảng điểm ăn kiêng

    Bảng Diet of Points cho thấy điểm số của từng loại thực phẩm, phải được thêm trong suốt cả ngày cho đến khi đạt được tổng số điểm cho phép trong chế độ ăn kiêng giảm cân. Làm cho số này là điều cần thiết để tính toán số tiền bạn có thể ăn trong mỗi bữa ăn, vì nó không được phép vượt quá tổng số điểm trong ngày.

    Vì vậy, cần có bảng điểm cho thực phẩm để tham khảo bất cứ khi nào bạn có bữa ăn hoặc lên kế hoạch thực đơn trong ngày, kết hợp các loại thực phẩm sao cho điểm cho phép bữa ăn chất lượng và giúp giảm cân. Xem cách tính tổng số điểm cho phép mỗi ngày.

    Nhóm 1 - Thực phẩm phát hành

    Nhóm này được tạo thành từ các loại thực phẩm thực tế không có calo, vì vậy họ không tính điểm trong chế độ ăn kiêng và có thể ăn theo ý muốn trong suốt cả ngày. Trong nhóm này là: 

    • Các loại rau: củ cải, cải xoong, cần tây, rau diếp, tảo bẹ, hạnh nhân, caruru, rau diếp xoăn, cải bắp, cải brussels, thì là, rau bina, rau bina, lá củ cải, jiló, dưa chuột, củ cải, dưa chuột , bắp cải, arugula, cần tây, taioba và cà chua;
    • Gia vị: muối, chanh, tỏi, giấm, mùi xanh, hạt tiêu, lá nguyệt quế, bạc hà, quế, thì là, hạt nhục đậu khấu, cà ri, tarragon, hương thảo, gừng và cải ngựa;
    • Đồ uống có hàm lượng calo thấp: cà phê, trà và nước chanh không đường hoặc ngọt với chất ngọt, soda ăn kiêng và nước;
    • Kẹo cao su không đường và kẹo.

    Các loại rau trong nhóm này có thể được sử dụng để tăng khối lượng bữa ăn và mang lại cảm giác no hơn, vì chúng giàu chất xơ.

    Nhóm 2 - Rau

    Cứ 2 muỗng canh đầy rau trong nhóm này được tính 10 điểm trong chế độ ăn, và chúng là: bí ngô, bí xanh, atisô, măng tây, cà tím, củ cải xanh, măng, măng, hành tây, hẹ, cà rốt, su su, nấm, súp lơ, đậu tươi, lòng bàn tay, đậu bắp và đậu xanh.

    Nhóm 3 - Thịt và trứng

    Mỗi khẩu phần thịt có giá trị trung bình 25 điểm, điều quan trọng là phải chú ý đến số lượng của từng loại thịt:

    Thức ănPhầnĐiểm
    Trứng1 UND25
    Trứng cút4 UND25
    Thịt viên1 trung bình UND25
    Cá ngừ đóng hộp1 col súp25
    Thịt bò xay2 col súp25
    Thịt khô1 col súp25
    Chân gà không da1 UND25
    Rump hoặc Filet Mignon100 g40
    Bò bít tết100 g70
    Thịt lợn băm100 g78

    Nhóm 4 - Sữa, phô mai và chất béo

    Nhóm này bao gồm sữa, pho mát, sữa chua, bơ, dầu và dầu, và điểm số của chúng có thể thay đổi như trong bảng sau:

    Thức ănPhầnĐiểm
    Sữa nguyên chất200 ml hoặc 1,5 col súp42
    Sữa tách kem200 ml21
    Sữa chua nguyên chất200 ml42
    1 col trà cạn15
    Dầu hoặc dầu ô liu1 col trà cạn15
    Kem chua1,5 col trà15
    Ricotta1 lát lớn25
    Pho mát Minas1 lát vừa25
    Phô mai Mozzarella1 lát mỏng25
    Sữa đông2 col món tráng miệng25
    Parmesan1 col súp cạn25

    Nhóm 5 - Ngũ cốc

    Nhóm này bao gồm các loại thực phẩm như gạo, mì ống, đậu, yến mạch, bánh mì và bột sắn.

    Thức ănPhầnĐiểm
    Cơm chín2 col súp20
    Yến mạch cán1 col súp20
    Khoai tây1 trung bình UND20
    Khoai lang1 trung bình UND20
    Bánh quy giòn3 UND20
    Anh em họ1 lát vừa20
    Bột mì2 col súp20
    Farofa1 col súp20
    Đậu, đậu Hà Lan, đậu lăng4 col súp20
    Mì nấu chín1 tách trà20
    Ổ bánh mì1 lát20
    Bánh mì Pháp1 UND40
    Bột sắn2 col súp cạn20

    Nhóm 6 - Trái cây

    Bảng sau đây cho thấy số điểm cho mỗi khẩu phần trái cây:

    Thức ănPhầnĐiểm
    Dứa1 lát nhỏ11
    Cắt tỉa2 UND 11
    Chuối bạc1 trung bình UND11
    Quả ổi1 UND nhỏ11
    Cam1 UND nhỏ11
    Kiwi1 UND nhỏ11
    Táo1 UND nhỏ11
    Đu đủ1 lát nhỏ11
    Xoài1 UND nhỏ11
    Quýt1 UND11
    Nho12 UND11

    Ưu điểm và nhược điểm

    Chế độ ăn kiêng này có ưu điểm là cho phép tiêu thụ bất kỳ loại thực phẩm nào, bao gồm cả đồ ngọt và soda, nhưng miễn là giới hạn điểm luôn được tôn trọng. Điều này cũng giúp duy trì ổn định trong chế độ ăn kiêng lâu hơn, vì có thể tiêu thụ thực phẩm giàu calo và ngon miệng mang lại cảm giác không phải tất cả niềm vui mà thực phẩm mang lại sẽ bị mất.

    Tuy nhiên, nhược điểm của nó là trọng tâm của chế độ ăn kiêng chỉ tập trung vào tổng lượng calo, không phải là phương pháp mà người ta học để có chế độ ăn uống cân bằng, ưu tiên tiêu thụ thực phẩm lành mạnh hơn và cân bằng chất dinh dưỡng trong suốt cả ngày..