Lợi ích và công thức nấu ăn ớt xanh, đỏ và vàng
Ớt có hương vị rất nồng, có thể ăn sống, nấu chín hoặc rang, rất linh hoạt, và được gọi một cách khoa học Capsicum annuum. Có ớt vàng, xanh lá cây, đỏ, cam hoặc tím, và màu sắc của trái cây có ảnh hưởng đến hương vị và mùi thơm, nhưng tất cả đều rất thơm và rất tốt cho da, lưu thông, và để làm phong phú chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng..
Loại rau này rất giàu vitamin A, C, vitamin B và khoáng chất, và có đặc tính chống oxy hóa và chống lão hóa, và các lợi ích sức khỏe khác..
Lợi ích là gì
Một số lợi ích quan trọng nhất của ớt là:
- Tăng cường hệ thống miễn dịch, do thành phần của nó trong các chất chống oxy hóa, chống lại các gốc tự do;
- Nó có tác dụng chống lão hóa, do các chất chống oxy hóa và vitamin của phức hợp B, không thể thiếu cho sự phát triển và tái tạo tế bào. Ngoài ra, vitamin C cũng góp phần vào sự hình thành collagen.;
- Giúp hấp thu sắt, do sự hiện diện của vitamin C;
- Nó góp phần duy trì xương và răng khỏe mạnh, bởi vì nó có canxi trong thành phần;
- Góp phần duy trì thị lực khỏe mạnh, do thành phần trong vitamin A và C.
Ngoài ra, ớt cũng là một thực phẩm tuyệt vời để đưa vào chế độ ăn kiêng giảm cân, vì chúng ít calo và giúp duy trì cảm giác no.
Làm thế nào để tận hưởng những lợi ích một cách đầy đủ nhất
Hạt tiêu phải nặng, có thân màu xanh và khỏe và da phải mềm, săn chắc và không có nếp nhăn, tránh những người có vết lõm hoặc đốm đen. Một cách tốt để bảo quản hạt tiêu là trong túi nhựa, trong tủ lạnh, không cần rửa.
Để tận dụng các carotenoit tan trong chất béo có trong thành phần của chúng, chúng có thể được ăn với dầu ô liu, tạo điều kiện cho việc vận chuyển khắp cơ thể và tối ưu hóa sự hấp thụ của chúng..
Thông tin dinh dưỡng
Bảng dưới đây cho thấy thành phần dinh dưỡng của 100 g ớt vàng, xanh hoặc đỏ:
Tiêu vàng | Tiêu xanh | Ớt chuông đỏ | |
---|---|---|---|
Năng lượng | 28 kcal | 21 kcal | 23 kcal |
Protein | 1,2 g | 1,1 g | 1,0 g |
Lipid | 0,4 g | 0,2 g | 0,1 g |
Carbohydrate | 6 g | 4,9 g | 5,5 g |
Chất xơ | 1,9 g | 2,6 g | 1,6 g |
Canxi | 10 mg | 9 mg | 6 mg |
Magiê | 11 mg | 8 mg | 11 mg |
Photpho | 22 mg | 17 mg | 20 mg |
Kali | 221 mg | 174 mg | 211 mg |
Vitamin C | 201 mg | 100 mg | 158 mg |
Vitamin A | 0,67 mg | 1,23 mg | 0,57 mg |
Vitamin B6 | 0,06 mg | - | 0,02 mg |
Để duy trì chất lượng dinh dưỡng của hạt tiêu, tốt nhất nên ăn sống, tuy nhiên, ngay cả khi được nấu chín, nó sẽ tiếp tục mang lại lợi ích cho sức khỏe..
Bí quyết với ớt
Peppers có thể được sử dụng trong việc chuẩn bị các công thức nấu ăn khác nhau, chẳng hạn như súp, salad và nước ép, hoặc được sử dụng đơn giản như một món ăn kèm. Một số ví dụ về công thức hạt tiêu là:
1. Hạt tiêu nhồi
Công thức nhồi hạt tiêu có thể được chuẩn bị như sau:
Thành phần
- 140 g gạo lức;
- 4 quả ớt một màu của sự lựa chọn;
- 2 muỗng canh dầu ô liu;
- 1 tép tỏi băm;
- 4 củ hành tây xắt nhỏ;
- 1 cọng cần tây xắt nhỏ;
- 3 muỗng canh hạt băm nhỏ;
- 2 quả cà chua gọt vỏ và xắt nhỏ;
- 1 muỗng nước cốt chanh;
- 50 g nho khô;
- 4 muỗng canh phô mai nghiền;
- 2 muỗng canh húng quế tươi;
- Muối và hạt tiêu cho vừa ăn.
Phương pháp chuẩn bị
Làm nóng lò ở 180 ºC và nấu cơm trong hộp chứa nước nêm muối, trong khoảng 35 phút và để ráo nước ở cuối. Trong khi đó, với một con dao, cắt phần trên của ớt, loại bỏ hạt và đặt cả hai phần vào nước sôi, trong 2 phút và loại bỏ ở cuối và thoát nước tốt.
Sau đó, làm nóng một nửa dầu trong chảo lớn và xào tỏi và hành, khuấy trong 3 phút. Sau đó thêm cần tây, quả óc chó, cà chua, nước chanh và nho khô, xào thêm 5 phút nữa. Hủy bỏ từ nhiệt và trộn gạo, phô mai, húng quế, muối và hạt tiêu.
Cuối cùng, bạn có thể nhồi ớt với hỗn hợp trước đó và đặt lên khay lò, đậy nắp lại, nêm dầu còn lại, đặt một lá nhôm lên trên và nướng trong lò trong 45 phút.
2. Nước ép tiêu
Để chuẩn bị nước ép tiêu, cần thiết:
Thành phần
- 1 quả ớt đỏ không hạt;
- 2 củ cà rốt;
- Khoai lang một nửa;
- 1 muỗng cà phê vừng.
Phương pháp chuẩn bị
Chiết xuất nước ép của ớt, cà rốt và khoai lang, và đánh với vừng. Có thể để trong tủ lạnh.